- Được viết ngày Thứ hai, 23 Tháng 6 2014 13:44
- Cập nhật lần cuối ngày Thứ hai, 23 Tháng 6 2014 17:26
KẾT QUẢ XÉT DỰ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG,
HỆ CHÍNH QUY, KHÓA HỌC 2011-2014
NGÀNH TÀI CHÍNH-NGÂN HÀNG
Kỳ thi ngày 25 và 26/6/2014
Hội đồng Tốt nghiệp - Phiên họp 1 ngày 20/6/2014
Lưu ý:
- Sinh viênkhông còn nợ môn phải hoàn thành nghĩa vụ học phí, Đoàn phí mới được dự thi tốt nghiệp;
- Đối với HSSV trong danh sách còn nợ môn, nếu có thắc mắc về điểm cần gửi kiến nghị về email This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it. càng sớm càng tốt để Nhà trường rà soát lại, kịp thời bổ sung vào danh sách dự thi (nếu đủ điều kiện).
>> Nhấn chuột vào đây để TẢI VỀ Xem chi tiết bảng điểm toàn khóa
TT |
Lớp |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Điểm trung bình chung học tập toàn khóa |
Số môn học còn nợ |
Học phí, Đoàn phí |
XÉT DỰ THI TỐT NGHIỆP (tính đến ngày 20/6/2014) |
1 |
11Q311A |
11Q3110288 |
Vũ Đức Đoàn |
6.16 |
1 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
2 |
11Q311A |
11Q3111473 |
Lê Viết Tùng |
6.53 |
1 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
3 |
11Q311A |
10Q3112117 |
Trần Thúy Hà |
5.98 |
2 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
4 |
11Q311A |
11Q3111173 |
Nguyễn Chí Thành |
5.81 |
2 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
5 |
11Q311A |
11Q3021583 |
Vũ Việt Anh |
5.17 |
9 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
6 |
11Q311A |
11Q3030270 |
Đặng Tuấn Đạt |
3.84 |
17 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
7 |
11Q311A |
11Q3071385 |
Lê Thu Trang |
3.07 |
20 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
8 |
11Q311A |
09Q3114088 |
Đỗ Hoàng Phương |
1.37 |
31 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
9 |
11Q311A |
11Q3111188 |
Đoàn Thị Phương Thảo |
1.04 |
33 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
10 |
11Q311A |
11Q3110891 |
Trần Thị Tuyết Nga |
0.83 |
34 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
11 |
11Q311A |
10Q3110078 |
Nguyễn Hải Anh |
0 |
40 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
12 |
11Q311A |
11Q3110495 |
Trần Vũ Hoàng |
0 |
41 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
13 |
11Q311A |
11Q3110774 |
Đỗ Thị Loan |
0 |
41 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
14 |
11Q311B |
11Q3112533 |
Hoàng Bích Phương |
6.02 |
1 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
15 |
11Q311B |
11Q3112374 |
Vũ Thị Ngân |
5.63 |
3 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
16 |
11Q311B |
11Q3112055 |
Phạm Thị Huyền |
4.59 |
9 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
17 |
11Q311B |
11Q3112241 |
Vũ Thị Loan |
3.96 |
14 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
18 |
11Q311B |
11Q3115001 |
Nguyễn Hoàng Giang |
3.4 |
16 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
19 |
11Q311B |
11Q3112891 |
Phạm Thu Trà |
3.65 |
20 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
20 |
11Q311B |
11Q3112860 |
Vũ Thị Trang |
2.5 |
24 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
21 |
11Q311B |
11Q3071696 |
Nguyễn Thị Kim Chi |
2.2 |
26 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
22 |
11Q311B |
10Q3112859 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
2.56 |
26 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
23 |
11Q311B |
11Q3112114 |
Vũ Thị Hương |
1.73 |
29 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
24 |
11Q311B |
11Q3111655 |
Vũ Thị Kim Anh |
1.69 |
31 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
25 |
11Q311B |
11Q3111984 |
Phạm Đức Hoàng |
1.29 |
33 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
26 |
11Q311B |
11Q3112495 |
Nguyễn Thị Ngọc Oanh |
0.77 |
33 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
27 |
11Q311B |
11Q3111867 |
Hoàng Thị Hải |
0.8 |
34 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
28 |
11Q311B |
11Q3112614 |
Lưu Thị Thanh Tâm |
0.73 |
35 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
29 |
11Q311B |
11Q3111737 |
Vũ Thị Thuỳ Dung |
0.24 |
40 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
30 |
11Q311B |
11Q3111690 |
Phạm Thị Hà Chi |
0 |
41 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
31 |
11Q311B |
11Q3071917 |
Nguyễn Thuý Hằng |
0.06 |
41 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
32 |
11Q311B |
11Q3112636 |
Bùi Quang Thái |
0 |
41 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
33 |
11Q311B |
11Q3112716 |
Trịnh Minh Thu |
0.06 |
41 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
34 |
11Q311C |
11Q3110556 |
Đặng Văn Huy |
6.4 |
1 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
35 |
11Q311C |
11Q3022670 |
Vũ Phương Thảo |
5.94 |
1 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
36 |
11Q311C |
11Q3112988 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
5.96 |
1 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
37 |
11Q311C |
11Q3111378 |
Trần Thu Trang |
5.48 |
2 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
38 |
11Q311C |
11Q3115036 |
Vũ Thanh Tùng |
5.27 |
7 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
39 |
11Q311C |
11Q3112525 |
Tạ Thu Phương |
4.73 |
11 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
40 |
11Q311C |
11Q3112873 |
Nguyễn Thị Trang |
4.24 |
16 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
41 |
11Q311C |
11Q3112675 |
Vũ Phương Thảo |
3.26 |
20 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
42 |
11Q311C |
11Q3112975 |
Nguyễn Xuân Vượng |
3.18 |
21 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
43 |
11Q311C |
11Q3115054 |
Vũ Thị Thanh Tâm |
1.88 |
28 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
44 |
11Q311C |
11Q3071731 |
Nguyễn Phương Dung |
1.82 |
29 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
45 |
11Q311C |
11Q3115093 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
1.98 |
29 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
46 |
11Q311C |
11Q3110424 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
1.12 |
34 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn nợ môn và thiếu học phí |
|
80 |
11Q311C |
11Q3115013 |
Đoàn Thành An |
6.17 |
Thiếu học phí học kỳ 5 và 6 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn thiếu học phí |
|
81 |
11Q311C |
11Q3110056 |
Bùi Duy Anh |
6.72 |
Thiếu học phí học kỳ 6 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn thiếu học phí |
|
89 |
11Q311C |
11Q3110286 |
Đỗ Đức Định |
6.45 |
Thiếu học phí học kỳ 4, 5 và 6 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn thiếu học phí |
|
94 |
11Q311C |
11Q3110331 |
Nguyễn Thị Hải Hà |
6.3 |
Thiếu học phí học kỳ 5 và 6 |
Không đủ điều kiện dự thi tốt nghiệp do còn thiếu học phí |
|
1 |
11Q311A |
11Q3020033 |
Trịnh Nam Anh |
6.36 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
2 |
11Q311A |
11Q3110121 |
Ngô Thị Châm |
6.19 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
3 |
11Q311A |
11Q3110135 |
Phạm Đức Chiến |
6.31 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
4 |
11Q311A |
11Q3110153 |
Nguyễn Chiến Công |
6.33 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
5 |
11Q311A |
11Q3110257 |
Bùi Thị Thùy Dương |
6.67 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
6 |
11Q311A |
11Q3110246 |
Nguyễn Việt Dương |
6.48 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
7 |
11Q311A |
11Q3110408 |
Trần Thị Thuý Hằng |
6.22 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
8 |
11Q311A |
11Q3110387 |
Đinh Thị Hạnh |
6.2 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
9 |
11Q311A |
11Q3110394 |
Nguyễn Thị Hậu |
6.22 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
10 |
11Q311A |
11Q3110420 |
Nguyễn Thành Hiếu |
6.25 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
11 |
11Q311A |
11Q3110587 |
Đỗ Mạnh Hùng |
6.65 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
12 |
11Q311A |
11Q3110633 |
Đỗ Thu Hương |
6.39 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
13 |
11Q311A |
11Q3110543 |
Mai Trung Huy |
6.23 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
14 |
11Q311A |
11Q3110690 |
Nguyễn Quang Kiên |
6.14 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
15 |
11Q311A |
11Q3110695 |
Vũ Thị Lan |
6.37 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
16 |
11Q311A |
11Q3110709 |
Phạm Thị Lành |
6.25 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
17 |
11Q311A |
11Q3110727 |
Lương Thị Phương Liên |
6.45 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
18 |
11Q311A |
11Q3110730 |
Nguyễn Thảo Linh |
6.4 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
19 |
11Q311A |
11Q3110801 |
Nguyễn Thị Lương |
6.38 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
20 |
11Q311A |
11Q3110815 |
Lê Phương Mai |
6.35 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
21 |
11Q311A |
11Q3110824 |
Trần Đức Mạnh |
6.75 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
22 |
11Q311A |
11Q3110874 |
Nguyễn Văn Nam |
6.91 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
23 |
11Q311A |
11Q3110924 |
Trần Minh Ngọc |
7.06 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
24 |
11Q311A |
11Q3110973 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
6.6 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
25 |
11Q311A |
11Q3110979 |
Nguyễn Thị Hải Ninh |
6.6 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
26 |
11Q311A |
11Q3111025 |
Nguyễn Thị Phương |
6.39 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
27 |
11Q311A |
11Q3111065 |
Vũ Anh Quân |
6.66 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
28 |
11Q311A |
11Q3111088 |
Trần Anh Quý |
6.4 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
29 |
11Q311A |
11Q3111117 |
Vũ Ngọc Sơn |
6.57 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
30 |
11Q311A |
11Q3111239 |
Đỗ Đình Thắng |
6.26 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
31 |
11Q311A |
11Q3111231 |
Vũ Ngọc Thắng |
6.56 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
32 |
11Q311A |
11Q3111287 |
Đào Thị Thu Thuý |
6.59 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
33 |
11Q311A |
11Q3111312 |
Trần Thị Thúy |
6.46 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
34 |
11Q311A |
11Q3111372 |
Lưu Thị Hiền Trang |
6.58 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
35 |
11Q311A |
11Q3111369 |
Nguyễn Hà Trang |
6.83 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
36 |
11Q311A |
11Q3111373 |
Phạm Thị Huyền Trang |
6.31 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
37 |
11Q311A |
11Q3111429 |
Phùng Duy Trường |
7.3 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
38 |
11Q311A |
11Q3115053 |
Ngô Thanh Tùng |
6.76 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
39 |
11Q311A |
11Q3111510 |
Dương Khánh Vân |
6.3 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
40 |
11Q311A |
11Q3111515 |
Nguyễn Thị Hồng Vân |
6.39 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
41 |
11Q311A |
11Q3111532 |
Nguyễn Quốc Việt |
6.39 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
42 |
11Q311B |
11Q3111611 |
Nguyễn Thị Trang Anh |
6.14 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
43 |
11Q311B |
11Q3111638 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
6.51 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
44 |
11Q311B |
11Q3111615 |
Tống Vân Anh |
6.81 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
45 |
11Q311B |
11Q3111670 |
Nguyễn Thị Huệ Bảo |
6.72 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
46 |
11Q311B |
11Q3111764 |
Bùi Thị Duyên |
6.31 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
47 |
11Q311B |
11Q3111808 |
Đặng Đức Giang |
6.81 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
48 |
11Q311B |
11Q3110343 |
Vũ Thị Hà |
6.8 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
49 |
11Q311B |
11Q3111825 |
Vũ Thị Thúy Hà |
7.03 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
50 |
11Q311B |
11Q3111978 |
Trần Tiến Hoàng |
7.15 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
51 |
11Q311B |
11Q3111992 |
Bùi Thị Hồng |
6.37 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
52 |
11Q311B |
11Q3072011 |
Nguyễn Thị Huế |
6.27 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
53 |
11Q311B |
11Q3112102 |
Nguyễn Thanh Hương |
6.8 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
54 |
11Q311B |
11Q3112025 |
Ngô Quang Huy |
6.51 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
55 |
11Q311B |
11Q3030553 |
Trần Quang Huy |
6.04 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
56 |
11Q311B |
11Q3112033 |
Nguyễn Minh Huyền |
6.5 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
57 |
11Q311B |
11Q3112144 |
Nguyễn Hồng Kiên |
6.68 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
58 |
11Q311B |
11Q3112149 |
Dương Ngọc Lan |
6.23 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
59 |
11Q311B |
11Q3112164 |
Trần Thị Lê |
6.38 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
60 |
11Q311B |
11Q3112234 |
Trịnh Thị Thanh Loan |
6.54 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
61 |
11Q311B |
11Q3112328 |
Phạm Hà My |
6.09 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
62 |
11Q311B |
11Q3112343 |
Đoàn Ngọc Nam |
6.35 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
63 |
11Q311B |
11Q3110875 |
Trần Hoàng Nam |
6.84 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
64 |
11Q311B |
11Q3112351 |
Lê Thị Thu Nga |
6.39 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
65 |
11Q311B |
11Q3112443 |
Đặng Hồng Nhung |
6.33 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
66 |
11Q311B |
11Q3112468 |
Đặng Thị Hồng Nhung |
6.58 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
67 |
11Q311B |
11Q3112521 |
Vũ Kim Phương |
6.59 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
68 |
11Q311B |
11Q3112571 |
Nguyễn Trọng Quang |
6.36 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
69 |
11Q311B |
11Q3112610 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
7.35 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
70 |
11Q311B |
11Q3112671 |
Nguyễn Thị Minh Thảo |
6.7 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
71 |
11Q311B |
11Q3022709 |
Đỗ Thị Thu Thơm |
6.66 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
72 |
11Q311B |
11Q3112764 |
Trần Thị Thanh Thuỷ |
6.54 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
73 |
11Q311B |
11Q3072779 |
Trần Thị Thúy |
6.45 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
74 |
11Q311B |
11Q3112790 |
Ngô Thanh Thủy |
7.18 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
75 |
11Q311B |
11Q3116001 |
Nguyễn Hoài Trang |
6.81 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
76 |
11Q311B |
11Q3112878 |
Phạm Thị Hà Trang |
6.85 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
77 |
11Q311B |
11Q3112908 |
Nguyễn Thị Tuyến |
6.25 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
78 |
11Q311B |
11Q3112949 |
Bùi Thị Ước |
6.74 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
79 |
11Q311B |
11Q3113000 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
6.32 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
82 |
11Q311C |
11Q3115035 |
Nguyễn Mai Anh |
7.19 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
83 |
11Q311C |
11Q3020009 |
Nguyễn Việt Anh |
6.38 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
84 |
11Q311C |
11Q3115045 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
6.47 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
85 |
11Q311C |
11Q3110103 |
Phạm Văn Biên |
7.02 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
86 |
11Q311C |
11Q3111680 |
Phạm Thị Châm |
6.49 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
87 |
11Q311C |
11Q3115052 |
Phạm Thị Quỳnh Châu |
6.81 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
88 |
11Q311C |
11Q3115074 |
Nguyễn Thị Chi |
6.24 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
90 |
11Q311C |
11Q3115236 |
Phạm Thị Thuỳ Dung |
6.25 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
91 |
11Q311C |
11Q3111770 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
6.68 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
92 |
11Q311C |
11Q3110252 |
Quách Đại Dương |
6.77 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
93 |
11Q311C |
11Q3110344 |
Lương Thị Khánh Hà |
6.42 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
95 |
11Q311C |
11Q3115144 |
Vũ Hồng Hà |
6.68 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
96 |
11Q311C |
11Q3111926 |
Nguyễn Thị Hằng |
7.16 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
97 |
11Q311C |
11Q3111919 |
Phạm Ngọc Hằng |
6.46 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
98 |
11Q311C |
11Q3115180 |
Phạm Thị Hạnh |
6.96 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
99 |
11Q311C |
11Q3110395 |
Phạm Thị Hậu |
6.33 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
100 |
11Q311C |
11Q3115198 |
Đỗ Thị Hiền |
6.79 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
101 |
11Q311C |
11Q3115030 |
Phạm Thị Thanh Hoa |
6.89 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
102 |
11Q311C |
11Q3115031 |
Nguyễn Diệu Hương |
6.75 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
103 |
11Q311C |
11Q3112107 |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
6.21 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
104 |
11Q311C |
11Q3110571 |
Nguyễn Thị Khánh Huyền |
6.21 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
105 |
11Q311C |
11Q3110728 |
Lê Thị Kim Liên |
6.37 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
106 |
11Q311C |
11Q3110732 |
Ngô Thị Thùy Linh |
6.69 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
107 |
11Q311C |
11Q3115095 |
Vũ Thị Huyền Lương |
7.05 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
108 |
11Q311C |
11Q3110870 |
Nguyễn Hoàng Nam |
6.27 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
109 |
11Q311C |
11Q3115148 |
Phạm Thị Nga |
7.15 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
110 |
11Q311C |
11Q3115191 |
Đặng Thúy Ngân |
6.84 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
111 |
11Q311C |
11Q3115157 |
Phạm Thị Ngoãn |
6.5 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
112 |
11Q311C |
11Q3112451 |
Nguyễn Hồng Nhung |
6.1 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
113 |
11Q311C |
11Q3112457 |
Nguyễn Thuỳ Nhung |
6.22 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
114 |
11Q311C |
11Q3112529 |
Phạm Thị Phương |
6.12 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
115 |
11Q311C |
11Q3112588 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
6.1 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
116 |
11Q311C |
11Q3115082 |
Vũ Thị Thanh Thảo |
6.97 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
117 |
11Q311C |
11Q3115108 |
Nguyễn Thị Minh Thu |
7.18 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
118 |
11Q311C |
11Q3112710 |
Trần Thị Thu |
6.82 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
119 |
11Q311C |
11Q3115182 |
Đỗ Thị Trang |
6.32 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
120 |
11Q311C |
11Q3115090 |
Phạm Văn Túc |
6.88 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
121 |
11Q311C |
11Q3115032 |
Phạm Thị Tuyết |
6.52 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
122 |
11Q311C |
11Q3115059 |
Nguyễn Hữu Việt |
6.72 |
Đủ điều kiện dự thi |
||
123 |
11Q311C |
11Q3112996 |
Trần Thị Hải Yến |
6.39 |
Đủ điều kiện dự thi |
TUYỂN SINH CHÍNH QUY
ĐÀO TẠO CHÍNH QUY
LIÊN KẾT ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
THI CẤP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH, TIN HỌC
THÔNG TIN TUYỂN DỤNG
VĂN HÓA - THỂ THAO
HỢP TÁC CÙNG PHÁT TRIỂN
KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
HỌC SINH, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
XÃ HỘI VÀ CỘNG ĐỒNG
THI ĐUA, KHEN THƯỞNG
VĂN BẢN PHÁP QUY
Tin, bài khác
HỌC PHÍ VÀ HỌC BỔNG
TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC
Phiếu Thăm dò
Bạn quan tâm đến ngành nghề nào của Trường?
Số lần truy cập
![]() | Hôm nay | 121 |
![]() | Hôm qua | 463 |
![]() | Tuần này | 2601 |
![]() | Tổng số truy cập | 3462817 |